Danh sách Nhà nhập khẩu Phân bón được Ủy quyền (Romania)
Danh sách này bao gồm **phần mở rộng** các công ty có giấy phép nhập khẩu phân bón cho giai đoạn 2010-2019, được công bố bởi các cơ quan có thẩm quyền tại Romania. Dữ liệu này dùng làm chỉ báo để hiểu quy mô thị trường tiềm năng trong các lĩnh vực nông nghiệp và hóa chất của Romania.
Mua Dữ liệu Nhà nhập khẩu Cập nhật cho các Ngành Khác tại Romania
Để nhận dữ liệu hải quan chi tiết về các công ty nhập khẩu Romania mới nhất, không chỉ về phân bón, mà còn trong các lĩnh vực Thực phẩm, Ô tô, Xây dựng và tất cả các ngành khác, hãy liên hệ với chúng tôi qua WhatsApp.
Tư vấn Ngay lập tức qua WhatsApp!Mẫu Nhà nhập khẩu Phân bón được Ủy quyền (62 Công ty Độc nhất)
Địa chỉ: Str. Humorului nr. 76, loc. Şcheia, jud. Suceava. Tel: 0230531188
Loại Phân bón (2019): Îngrăşământ complex NPK 16-16-16
Số lượng: 5.000 tone
Địa chỉ: Str. Simion Bărnuţiu, nr. 41, loc. Rădăuţi, jud. Suceava. Tel: 0230562576
Loại Phân bón (2015): Îngrăşământ complex 15:15:15
Số lượng: 2.000 tone
Địa chỉ: Str. Petuniilor, nr. 6, loc. Suceava, jud. Suceava. Tel: 0330401034
Loại Phân bón (2014): Îngrăşământ complex 16-16-16
Số lượng: 10.000 tone
Địa chỉ: Tulcea, str. Babadag, nr. 3. Tel: 0240512
Loại Phân bón (2011): Diamoniu fosfat DAP 18-46-0
Số lượng: 12.500 tone
Địa chỉ: Bacău, Calea Moineşti nr. 34. Tel: 0234-52.52.75
Loại Phân bón (2011): DAP 18-46-0
Số lượng: 20.000 tone
Địa chỉ: Galati, Str. Basarabiei, nr. 210. Tel: 0236448270
Loại Phân bón (2011): MAP 10-46-0
Số lượng: 1.300 tone
Địa chỉ: Bucuresti, B-dul Ghe. Magheru, nr.1-3, et.7, sector 1. Tel: 0372706332
Loại Phân bón (2017): UREE GRANULATA -46% N
Số lượng: 70.000 tone
Địa chỉ: Şos. Vizirului, km. 10+500, com. Chiscani, jud. Brăila. Tel: 0239/619333
Loại Phân bón (2012): Îngrăşăminte complexe NPK 10-46-0
Số lượng: 3.000 tone
Địa chỉ: Tg.Mureş , str.Ghe.Doja nr.300. Tel: 0265-253.700
Loại Phân bón (2016): Uree (Ukrayna)
Số lượng: 7500,117 tone
Địa chỉ: Str. Maria Rosetti, nr.8A, et.3, sect.2, Bucuresti. Tel: 021/2123268
Loại Phân bón (2012): UREE (NH2)2CO
Số lượng: 50.000 tone
Địa chỉ: Str. Verii, nr.1-3, sector 2, Bucureşti. Tel: 021/2101020
Loại Phân bón (2011): Fosfat Mono-amonialcal (MAP)
Số lượng: 5.000 tone
Địa chỉ: Str. Stan Tabara,nr.28-32,P, sector 5, Bucureşti. Tel: 021/3364645
Loại Phân bón (2011): Diamoniu fosfat (DAP)-vrac
Số lượng: 1.300 tone
Địa chỉ: Str. Viilor, nr. 2, Alexandria, Judeţul Teleorman
Loại Phân bón (2011): Sulfat de Amoniu
Số lượng: 950 tone
Loại Phân bón (2018): NP 5:30 (Serbia)
Số lượng: 6.000 tone
Địa chỉ: Str. Strajeruli, nr. 24. Tel: 0241/554450
Loại Phân bón (2016): Uree
Số lượng: 11.000 tone
Địa chỉ: Orăştie, str. Mureşuluiu, bl. 23, ap.24. Tel: 0744-234733
Loại Phân bón (2016): Sulfat de amoniu (Rusia)
Số lượng: 12.000 tone
Địa chỉ: GALATI, Str. Siderurgistilor nr 10. Tel: 0336/811529
Loại Phân bón (2011): MAP 10-46
Số lượng: 300 tone
Địa chỉ: Com.Holboca, jud. Iaşi
Loại Phân bón (2011): AZOTAT DE AMONIU
Số lượng: 13.000 tone
Địa chỉ: Sat Cristeşti, Com. Holboca, jud. Iaşi
Loại Phân bón (2011): NPK 15-15-15
Số lượng: 10.000 tone
Địa chỉ: Zurich, Prime Tower Hardsrasse 201, CH-8005, Elvetia
Loại Phân bón (2019): Sulfat de amoniu (BB 900 kg, Rusia)
Số lượng: 100.000 tone
Địa chỉ: Mun. Arad, str. Bicaz, nr. 6. Tel: 0257/288100
Loại Phân bón (2019): Kelpak (Various batches)
Số lượng: 9540 litri
Địa chỉ: Craiova, com.Malu Mare, str.Bechetului, nr.37, Dolj. Tel: 0728307020
Loại Phân bón (2017): PREMIUM 20.20.20+TE
Số lượng: 60 tone
Địa chỉ: Sos.Odai, nr.341-345, et.2, cam.5, sector 1, Bucuresti. Tel: 021/3122789
Loại Phân bón (2019): NUTRI-LEAF 20-20-20
Số lượng: 18.000 tone
Địa chỉ: Str. Lacul Ursului, nr. 2, Bl. P1, sc. 2, et. 1, ap.15, Otopeni, judeţul Ilfov
Loại Phân bón (2011): LICHID
Số lượng: 90 tone
Địa chỉ: B-dul Eroii Sanitari, nr.16, sector 5 (SC ADVISO ONLINE SRL)
Loại Phân bón (2013): VITALVISO 3.35.35+Mg
Số lượng: 50 tone
Địa chỉ: Str.Ion Urdareanu, nr.34, etaj 6, sect.5, București
Loại Phân bón (2014): CodicEVO (25 kgs)
Số lượng: 90 tone
Địa chỉ: Localitatea Bârsăneşti, Judeţul Bacău. Tel: 0234/334195
Loại Phân bón (2011): NPK 10.46.0
Số lượng: 5.000 tone
Địa chỉ: Mun. Arad, str. Pictor Nicolae Grigorescu, nr. 7, apart.4
Loại Phân bón (2011): Îngrăşământ complex NPK 20:20:0
Số lượng: 5.000 tone
Địa chỉ: Mun. Arad, Calea Timişorii, Nr. 147-149, etaj 1. Tel: 0728/918951
Loại Phân bón (2018): NPK 20:20:20
Số lượng: 20.000 tone
Địa chỉ: Constanţa, str. Dezrobirii nr. 126, bl. IS1, et. VI, ap. 28
Loại Phân bón (2011): Amofos 10-46
Số lượng: 875 tone
Địa chỉ: Loc. Bacău, str. Şoimului nr. 2A
Loại Phân bón (2011): UREE
Số lượng: 25.000 tone
Địa chỉ: Loc. Adâncata, nr 314, jud. Suceava. Tel: 0230516526
Loại Phân bón (2013): Îngrășământ complex 15-15-15
Số lượng: 1.000 tone
Địa chỉ: Bucureşti, str. Dinu Vintilă nr.11. Tel: 0213188695
Loại Phân bón (2014): NP 20:20 (Rusya)
Số lượng: 300 tone
Địa chỉ: Viena, str. Jacquingasse, nr. 51/2, Austria
Loại Phân bón (2014): DI-AMONIU FOSFAT DAP 18-46-0 (vrac)
Số lượng: 8.000 tone
Địa chỉ: Jud. Constanţa. Str. Th. Burada, nr. 25. Tel: 0241/625539
Loại Phân bón (2017): DAP 18:46 (Maroc)
Số lượng: 70.000 tone
Địa chỉ: Oras Voluntari, Str. Erou Iancu Nicolae, Jud. Ilfov
Loại Phân bón (2013): ÎNGRĂŞĂMÂNT COMPLEX NP 20-20
Số lượng: 5.000 tone
Địa chỉ: Comuna Berești-Tazlău, județul Bacău
Loại Phân bón (2014): Nitrocalcar (CAN)
Số lượng: 50.000 tone
Địa chỉ: Austria, St.-Peter Strasse 25, A-4021 Linz
Loại Phân bón (2015): AZOTAT DE AMONIU (AN 34,4N)
Số lượng: 40.000 tone
Địa chỉ: B-dul Schitu Magureanu, nr.49, sector 1. Tel: 031/4052326
Loại Phân bón (2016): FIGHTER PHOS (Litre)
Số lượng: 100.000 litri
Địa chỉ: Segarcea, str. Unirii, nr. 4, jud. Dolj. Tel: 0251417368
Loại Phân bón (2016): Îngrășământ complex DAP 18-46-0
Số lượng: 11.000 tone
Địa chỉ: Craiova, str. Transilvaniei, nr. 19 (2018)
Loại Phân bón (2018): 22:5:11 EC fertilizer (Çin)
Số lượng: 300 tone
Địa chỉ: Craiova, jud. Dolj, str. Râului, nr. 419
Loại Phân bón (2014): AGRIPHITE 600
Số lượng: 17.920 Kg
Địa chỉ: Str. Tipografilor, nr. 11-15, sector 1, Bucureşti
Loại Phân bón (2016): Uree 46% N
Số lượng: 2.000 tone
Địa chỉ: Pitești, str. Mircea Vodă,nr. 1, Județ Argeș
Loại Phân bón (2016): DAP 18:46, vrac (Egipt)
Số lượng: 10.000 tone
Địa chỉ: Constanța, b-dul Tomis, nr. 308
Loại Phân bón (2016): Sulfat de amoniu (Çin)
Số lượng: 1500 tone
Địa chỉ: București, Intrarea Murmurului, nr. 2-4, etaj 5, ap. 5D, sector1
Loại Phân bón (2019): Forthial (Litre)
Số lượng: 9.000 litri
Địa chỉ: București, Șoseaua Calea Vitan, nr. 6-6A, et. 9, sector 3
Loại Phân bón (2019): LEILI 2000
Số lượng: 21.600 litri
Địa chỉ: Municipiul Piatra Neamț, B-dul Traian, nr. 76. Tel: 0330401487
Loại Phân bón (2019): Uree granulată (46%N)
Số lượng: 20.000 tone
Địa chỉ: Mannheim Str. Reichskanz-Mullernr 23, Alemania
Loại Phân bón (2019): Clorură de potasiu fină-MOP EC fertilizers
Số lượng: 100.000 tone
Địa chỉ: București, Aleea Banu Udrea, nr. 2, bl. 4, sc. 2, et. 3, ap. 87, sector 3
Loại Phân bón (2018): Fertismart Alga
Số lượng: 1.060 kg
Địa chỉ: Sat Crăcăoani, Comuna Crăcăoani nr. 440, judeţul Neamţ
Loại Phân bón (2019): Uree granulată (46%)
Số lượng: 20.000 tone
Địa chỉ: Sat Faraoanele, Com. Vâtreşcoiu, jud. Vrancea. Tel: 0744/859990
Loại Phân bón (2018): CUPRIFERT
Số lượng: 100 tone
Địa chỉ: Amărăștii de Jos, Strada Principală, Dolj
Loại Phân bón (2018): SULFAT DE AMONIU + 24%S
Số lượng: 10.000 tone
Địa chỉ: București, Sector 1, Strada Dr. Iacob Felix, nr. 59, etaj 3-4
Loại Phân bón (2018): Uree (46%N)
Số lượng: 40.000 tone
Địa chỉ: Strada Armand Călinescu, nr. 2, Municipiul Pitești, Județul Argeș
Loại Phân bón (2019): NPK 6-24-12+2%Ca + 5% s +0,05% Zn
Số lượng: 30.000.000 kg
Địa chỉ: București, Strada Fântânica, nr. 36, Lot 5, Corp administrativ, biroul nr. 19
Loại Phân bón (2019): Uree (46% N)
Số lượng: 20.000 tone
Địa chỉ: București, Strada Col. Iosif Albu, nr. 88, sector 3
Loại Phân bón (2019): NEWSIL
Số lượng: 27.000 litri
Địa chỉ: Elveția, Gotthardstrasse 2, CH 6300 Zug
Loại Phân bón (2019): DAP 18:46 (Rusya)
Số lượng: 100.000 tone
Địa chỉ: București, strada Grigore Fafencu, nr. 78-84, vila E4, parter, sector1
Loại Phân bón (2019): DAP 18:46 (OCP Maroc)
Số lượng: 22.500 tone
Địa chỉ: București, Sectorul 1, Strada Pechea, nr. 32-36, Etaj 4. Tel: 021.411.99.95
Loại Phân bón (2019): Uree (46%N)
Số lượng: 50.000 tone
Địa chỉ: Strada Austriei, nr. 2, cam 3, Municipiul Rădăuți, Județul Suceava
Loại Phân bón (2019): Uree (46%N)
Số lượng: 100.000 tone
Địa chỉ: Bulgaria , Varna, Devnya, Agropolychim AD İdari Binası
Loại Phân bón (2019): DAP 18:46 (OCP Maroc)
Số lượng: 100.000 tone
*Danh sách trên đại diện cho một mẫu toàn diện gồm **62 công ty độc nhất** đã được cấp phép nhập khẩu tại Romania trong giai đoạn 2010-2019. Địa chỉ công ty và thông tin liên hệ được liệt kê như trong tài liệu gốc.*
Cần dữ liệu nhà nhập khẩu cho các ngành khác ở Romania?
Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để nhận dữ liệu cập nhật nhất về các công ty nhập khẩu Romania cho các ngành như máy móc, dệt may, điện tử hoặc thực phẩm.
Tư vấn Ngay lập tức qua WhatsApp!